Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
liquide
|
tính từ
lỏng
mực không được lỏng
chất lỏng
( Consonne liquide ) (ngôn ngữ học) phụ âm nước
(kinh tế) có giá trị xác định rõ
tiền mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) nước
(từ cũ, nghĩa cũ) biển
(thơ ca) biển
Phản nghĩa Dur , épais , solide
danh từ giống đực
chất nước
đồ uống
sự buôn bán đồ uống
đồ ăn lỏng
(sinh vật học; sinh lý học) dịch, nước
nước ối
chất lỏng dễ cháy
chất lỏng dập lửa
chất lỏng đục
chất lỏng đồng nhất
chất lỏng làm lạnh
chất lỏng dính
chất lỏng nhớt
dung dịch khoan
dung dịch ăn mòn
đổ chất lỏng vào chai
(kinh tế) tiền mặt
có tiền mặt
trả bằng tiền mặt
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) phụ âm nước