Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épais
|
tính từ
dày
bức tường dày
giấy dày
da dày
môi dày, môi thô
đậm, thô
thân hình thô
có ngón tay thô
đặc, rậm, đông, đày đặc
mực đặc
rừng rậm
mây dày đặc
trì độn
trí óc trì độn
ở chỗ dày nhất
ríu lưỡi
phó từ
dày, mau
gieo dày quá