Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bâtiment
|
danh từ giống đực
nhà
tàu
tàu chiến
ngành xây dựng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng
(thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy