Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caler
|
ngoại động từ
kê, chèn
kê một cái tủ
kê chân ghế
dừng, làm đứng (máy)
đóng chặt, giữ chặt, cố định lại
(hàng hải) hạ
hạ buồm
nội động từ
dừng lại, đứng lại
động cơ đã dừng lại
(thân mật) không thể ăn thêm nữa
nó đã dừng lại ở món ra gu đỗ (không thể ăn nổi món ra gu đỗ nữa)
(thân mật) chùn lại, chịu thua
nó đã chùn lại trước khó khăn
chịu thua đối thủ
ngập (vào) nước
tàu này ngập (vào) nước sâu quá