Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cale
|
danh từ giống cái
(hàng hải) khoang hầm (tàu)
xếp hàng hoá trong khoang hầm tàu
(hàng hải) bến; ụ
bến dỡ hàng
ụ đóng tàu
miếng kê, miếng chèn
đặt một miếng kê vào một vật gỗ khập khiễng
(thân mật) cháy túi, không một xu dính túi
đồng âm cal