Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vivre
|
nội động từ
sống
sống rất lâu
sống ở nông thôn
sống một mình
sống tự do
sống trong hoà bình
sống thành từng nhóm, sống theo nhóm
sống bằng sữa
biết cách sống trong xã hội
những tư tưởng còn sống mãi
kiếm sống
dễ sống
sống nghèo khổ
sống bằng lợi tức
sống vì nghệ thuật
Phản nghĩa Mourir
hưởng cuộc sống
chết đi mà chưa hưởng cuộc sống
có cuộc sống (như) thế nào đây
thành phố có cuộc sống cuồng nhiệt
sinh động
bức chân dung này sinh động
(thân mật) dạy bảo ai; cho ai một trận
đã chết
đã lỗi thời, đã quá thời
dễ tính
người từng trải
"con người ăn để sống chứ không phải sống để ăn" ( Mol)
không tìm thấy ai cả
lo lắng bồn chồn
từ khi nó ra đi, tôi lo lắng bồn chồn
ai? (tiếng người canh gác hỏi)
sống cẩu thả, sống bừa bãi...
tay làm hàm nhai
ngoại động từ
sống
sống một cuộc sống đẹp
sống những ngày hạnh phúc
thể nghiệm, thực thi
thực thi nghệ thuật của mình
danh từ giống đực
( số nhiều) lương thực, thực phẩm
cung cấp lương thực thực phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) cái ăn
bảo đảm cái ăn và cái mặc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự sống; cuộc sống
cái ăn và chỗ ở