Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
société
|
danh từ giống cái
xã hội
xã hội loài người
trong xã hội chúng ta
cuộc cách mạng xã hội
có nợ với xã hội
xã hội không giai cấp
xã hội tư bản
(sinh vật học) quần xã
hội
hội văn học
hội kín
các thành viên của hội
giải tán một hội
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp
thích giao du với phụ nữ
hãng; công ty
công ty cổ phần
hãng bảo hiểm; công ty bảo hiểm
công ty tư nhân; công ty tư doanh
công ty trách nhiệm hữu hạn
công ty quốc doanh
công ty liên doanh
công ty đa quốc gia
công ty mẹ
xã hội thượng lưu
trò chơi đông người