Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
campagne
|
danh từ giống cái
nông thôn, đồng ruộng
nghỉ cuối tuần ở vùng nông thôn
công việc đồng áng
chiến dịch
mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát
mùa đánh cá biển
đợt vận động bầu cử
đợt khảo sát khoa học
(tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
(tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
hoạt động
trí tưởng tượng đang hoạt động
bắt đầu công việc; khởi sự
đi tìm (cái gì)