Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
causer
|
ngoại động từ
gây ra
gây ra một thiệt hại
nội động từ
nói chuyện, chuyện trò
nó nói chuyện hay
chúng tôi trò chuyện với nhau
nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện
cho bà ta uống rượu đi, bà ta sẽ tuôn chuyện cho mà xem
bàn tán
đừng để người ta bàn tán
nói nhiều rồi, phải làm thôi
(thân mật) cứ nói đi, tao chẳng thèm nghe đâu
nói chuyện trên trời dưới đất
phản nghĩa Procéder ( de ), venir ( de ), se taire