Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cause
|
danh từ giống cái
nguyên nhân, nhân
nguyên nhân thành công
tìm ra nguyên nhân
nguyên nhân gây ra chiến tranh
quan hệ nhân quả
căn cứ, lý do
không phải không có lý do
vụ kiện
vụ kiện đại hình
vụ kiện dân sự
thắng kiện
sự nghiệp
vì sự nghiệp độc lập dân tộc
vì, vì lý do
(từ cũ, nghĩa cũ) bởi vì
trạng sư không có mối
với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
dù sao đi nữa
trong mọi trường hợp
vì những lẽ đã rõ (nhưng không nói ra)
có liên can
anh không có liên quan
là do
chịu trách nhiệm về
về phe với
sự được kiện; sự thắng
được miễn tố; không liên quan gì
không có lửa sao có khói
chính nghĩa
việc đã quyết định rồi
cáo giác
bị cáo giác
bênh vực ai, biện hộ cho ai
vì lý do
đứng về phe ai
phản nghĩa Conséquence , effet , produit , résultat