Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
try
[trai]
|
danh từ
( try at something / doing something ) sự thử
Tôi sẽ làm thử cái đó/Cái đó đang để làm thử
Anh ta đã ba lần thử sửa ổ khoá rồi đành bỏ
điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội ghi điểm được quyền đá vào khung thành.. (trong môn bóng bầu dục)
ngoại động từ tried
thử; cố gắng
Tôi chẳng biết tôi có đến được hay không, nhưng tôi sẽ cố gắng
Tôi đã cố sức cho đến khi thấy mệt
Hãy cố gắng có mặt đúng giờ
Tôi cố gắng hết sức để không cười
Ngay cả việc thử nâng nó lên anh cũng chẳng chịu làm
Đừng có cố mà bơi ngang qua con sông
dùng, thực hiện hoặc kiểm tra cái gì xem nó có hiệu quả hoặc thú vị hay không
Tôi đã dùng thử loại bột giặt mới này, kết quả rất tốt
Anh thích dùng thử món cá sống hay không?
Anh có bao giờ chơi thử môn lướt sóng hay chưa?
Đẩy thử cái cửa đó xem! (xem) nó có khoá hay không hoặc để tìm cái gì ở phía bên kia
Đừng giở trò vớ vẩn với tôi nhé!
Ta hãy kê thử chiếc bàn ở chỗ khác xem sao
gắng hết sức mình
Tôi nghĩ chúng ta nên thử dùng cô ta cho công việc đó
Thử gọi điện thoại về nhà ông ta xem sao
thử một cái xe mới
cố gắng lập một kỳ công không thể có được
hãy thử sức anh
dùng thử một phương thuốc
thử thách
lòng can đảm của anh ta được thử thách một cách khắc nghiệt qua sự chịu đựng gian khổ của anh ta
chữ in nhỏ làm mỏi mắt
đừng thử thách lòng kiên nhẫn của tôi
xử, xét xử
xét xử một vụ kiện
hắn bị xử về tội giết người
lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
Tôi muốn thử tập dùng máy tính
thử vận may
Tôi nghĩ mình sẽ thử vận may trong trò chơi rulet
cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
Cố giành được học bổng/huy chương ở Ôlimpic/việc làm ở Cục dân sự
mặc thử (quần áo..)
(thông tục) làm cái gì mà mình chắc rằng sẽ không được phép làm, trong khi vẫn hy vọng là ai đó sẽ không phản đối; lần khân
Trước khi mua giày, hãy đi thử đã
Này con trai, đừng có lần khân với bố, rồi con sẽ ân hận đấy
tiến hành kiểm tra; thử giọng
Anh sẽ không lập được đội bóng nếu anh không tiến hành kiểm tra
Cô ta đang thử giọng trong vai nữ hoàng Clêôpat
kiểm tra ai/cái gì bằng cách sử dụng người đó/cái đó
cho một tiền vệ trẻ đá thử
Thuốc này chưa được thử nghiệm cho người
Từ liên quan
court find