Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
across
[ə'krɔs]
|
phó từ
từ bên này sang bên kia
anh bơi sang được không?
anh chèo xuồng chở tôi sang được không?
tôi giúp người mù qua đường
sáng mai hãy ghé qua cơ quan tôi
ở bên kia
chúng tôi rời Dover lúc mười giờ và sẽ sang đến đất Pháp lúc nửa đêm
cách hai bên
sông rộng đến nửa dặm
giới từ
từ bên này sang bên kia
đi qua phố
chèo xuồng đưa ai qua hồ
ở bên kia, ở phía bên kia
khách sạn ở bên kia sông
chẳng mấy chốc chúng tôi sẽ ở bên kia núi
họ gọi tôi từ nhà bên kia
nhà tôi ở ngay bên kia đường
kéo dài từ bên này sang bên kia
một chiếc cầu bắc qua con sông
kẻ một đường ngang qua trang
để bắt chéo hoặc cắt chéo
ông ta ngồi khoanh tay trước ngực
cãi nhau với ai