Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
before
[bi'fɔ:]
|
phó từ
trước, đằng trước
đi trước
đằng trước và đằng sau
trước đây, ngày trước
trước đây tôi đã thấy cái này rồi
trước đây đã lâu
trước đây
ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
tôi sẽ trở về ngay bây giờ
giới từ
trước, trước mắt, trước mặt
trước công lịch
vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó
hơn (về chức vị, khả năng...)
nó khá hơn các học sinh khác trong lớp
thà... còn hơn...;
thà chết còn hơn chịu nhục
(xem) carry
đời còn dài
(xem) mast
liên từ
trước khi
tôi phải làm xong việc trước khi về nhà
thà... chứ không...
nó thà chết chứ không xin lỗi tôi