Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
access
['ækses]
|
danh từ
( access to something ) phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó; đường vào
lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng
dễ/khó lui tới
đường vào làng dễ đi
sự dâng lên (nước triều)
lúc triều lên và triều xuống ở biển
cơn
cơn giận
cơn bệnh
( access to something / somebody ) cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai
được quyền sử dụng thông tin đã phân loại
sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt
chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống
(tin học) sự truy cập (thông tin)
ngoại động từ
(tin học) truy cập
truy cập một tập tin