Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
president
['prezidənt]
|
danh từ
hiệu trưởng (trường học..); chủ tịch (đoàn thể...)
Chủ tịch Hội đồng thương mại
chủ nhiệm câu lạc bộ bóng đá
( President ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống (một nước)
President Georges Pompidou
Tổng thống Georges Pompidou
Tổng thống Nga
(sử học) thống đốc; thống sứ (ở một nước thuộc địa)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ tịch (một ngân hàng, một doanh nghiệp..)