Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recess
[ri'ses]
|
danh từ
thời gian ngừng họp (quốc hội...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
ở nơi thâm sơn cùng cốc
trong thâm tâm
chỗ thụt vào (của dãy núi)
hốc tường (để đặt tượng...)
(giải phẫu) ngách, hốc
(kỹ thuật) lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm
ngoại động từ
đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...
nội động từ
ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)