Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pier
[piə(r)]
|
danh từ
bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi
đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi)
móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột
cầu dạo chơi (chạy ra biển)