Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tip
[tip]
|
danh từ
đầu, mút, đỉnh, chóp
đầu ngón tay
đầu bịt (của gậy...)
chiếc ba toong bịt đầu cao su
đầu ngậm của điếu thuốc lá
bút để thếp vàng
sắp nói ra, sắp nhớ ra
ngoại động từ
bịt đầu, lắp đầu vào
bịt bạc
danh từ
tiền quà, tiền diêm thuốc
lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
mẹo, mánh lới, mánh khoé
thất bại, hỏng việc
(sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
ngoại động từ
cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
mách nước (đánh cá ngựa)
(thông tục) đưa cho, trao
vứt cho tôi điếu thuốc lá nào
danh từ
cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
ngoại động từ
đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
gảy nhẹ quả bóng
danh từ
nơi đổ rác, thùng rác, bãi rác
nơi đổ rác thành phố
(thông tục) nơi bẩn thỉu, nơi lộn xộn
ngôi nhà của họ là nơi rất lộn xộn
động từ
lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
đổ nước vào chậu
đổ ra
lật ngược
lật úp
Chuyên ngành Anh - Việt
tip
[tip]
|
Hoá học
nụ mầm, nụ chóp, lá mầm || cắt lá mầm; đổ ra, tháo ra, tháo cạn; cắt bỏ
Kỹ thuật
đầu; đỉnh; đầu bịt; mảnh hợp kim cứng; mảnh gốm; mũi (gân đúc); lật nghiêng; hàn mảnh dao
Sinh học
nụ mầm, nụ chóp, lá mầm || cắt lá mầm; đổ ra, tháo ra, tháo cạn; cắt bỏ
Tin học
mẹo, lời khuyên
Xây dựng, Kiến trúc
đầu; đỉnh; đầu bịt; mảnh hợp kim cứng; mảnh gốm; mũi (gân đúc); lật nghiêng; hàn mảnh dao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tip
|
tip
tip (n)
  • garbage dump, civic amenity point, landfill, rubbish dump
  • slope, slant, angle, gradient, incline, tilt, lean, list, roll, bend
  • gratuity, gift, reward, bonus, extra, bribe, backhander (UK, informal)
  • warning, tip-off (informal), clue, pointer, prompt, hint, forewarning, nod
  • hint, suggestion, idea, pointer
  • tip (v)
  • tilt, slope, slant, lean, list, angle, roll, incline, bend
    antonym: straighten
  • knock over, pour, empty, spill, knock, overturn, upturn, upend, upset, tip up, tip over, turn turtle, capsize
  • give, slip, reward, pay, bribe
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]