Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
text
[tekst]
|
danh từ
phần viết hoặc in chính của một cuốn sách hoặc một trang (khác với chú thích, biểu đồ, minh hoạ...); bản văn
quá nhiều chữ và ít tranh
bản mục lục chỉ dẫn cho người đọc tìm các trang trong bài
nguyên văn, nguyên bản (của một tài liệu, tác giả..)
toàn bộ nguyên văn bài nói của Thủ tướng
một nguyên bản đã bị sai lạc (do có nhiều lỗi khi sao chép)
chủ đề, đề mục, đề tài
nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
đoạn trích từ kinh thánh (làm chủ đề cho bài thuyết giáo)
sách, vở kịch... được quy định để học hoặc làm một phần của chương trình học
Hamlet là một vở kịch quy định cho trình độ A năm nay
Chuyên ngành Anh - Việt
text
[tekst]
|
Kỹ thuật
văn bản
Tin học
văn bản Dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ASCII, không có bất kỳ mã quy cách đặc biệt nào
Từ điển Anh - Anh
text
|

text

text (tĕkst) noun

1. a. The original words of something written or printed, as opposed to a paraphrase, translation, revision, or condensation. b. The words of a speech appearing in print.

2. The body of a printed work as distinct from headings and illustrative matter on a page or from front and back matter in a book.

3. One of the editions or forms of a written work: After examining all three manuscripts, he published a new text of the poem.

4. A passage from the Scriptures or another authoritative source chosen for the subject of a discourse or cited for support in argument.

5. A passage from a written work used as the starting point of a discussion.

6. A subject; a topic.

7. A textbook.

 

[Middle English texte, from Old French, from Late Latin, written account, from Latin, structure, context, body of a passage from past participle of texere, to weave, fabricate.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
text
|
text
text (n)
  • manuscript, transcript, typescript, writing, script, copy, edition, version
  • passage, piece, article, extract, content, wording
  • textbook, set book, schoolbook, course book, reader, primer, manual, workbook
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]