Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reader
['ri:də]
|
danh từ
người đọc, độc giả
người mê đọc sách
rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
phó giáo sư (trường đại học)
(ngành in) như proof-reader
(tôn giáo) như lay reader
tập văn tuyển
(từ lóng) sổ tay
Chuyên ngành Anh - Việt
reader
['ri:də]
|
Kỹ thuật
bộ đọc
Tin học
bộ đọc
Vật lý
bộ phận đọc, máy đọc
Xây dựng, Kiến trúc
máy đọc (trong cơ cấu điều khiển theo chương trình)
Từ điển Anh - Anh
reader
|

reader

reader (dər) noun

See card reader.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reader
|
reader
reader (n)
booklover, bookworm (informal), bibliophile