Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
subtle
['sʌtl]
|
tính từ
phảng phất
mùi thơm phảng phất
huyền ảo
sức hấp dẫn huyền ảo
tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị
sự phân biệt tinh vi
khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình
phương sách khôn khéo
công nhân lành nghề
những ngón tay khéo léo
óc tinh nhanh
tinh tế; nhạy cảm (có khả năng thấy và mô tả những sự khác biệt tinh vi và tế nhị)
bà ta có đầu óc rất nhạy cảm
xảo quyệt, quỷ quyệt
kẻ thù xảo quyệt
(từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
lớp hơi nước mỏng
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]