Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
workman
['wə:kmən]
|
danh từ, số nhiều workmen
công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))
người lao động (theo một cách được nói rõ)
một người lao động tốt
(tục ngữ) thợ tồi đổ tội cho dụng cụ (múa vụng chê đất lệch)
Chuyên ngành Anh - Việt
workman
['wə:kmən]
|
Kinh tế
công nhân
Kỹ thuật
thợ, công nhân
Từ điển Anh - Anh
workman
|

workman

workman (wûrkʹmən) noun

1. A man who performs manual or industrial labor for wages.

2. A craftsman or an artisan.