Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spray
[sprei]
|
danh từ
cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa)
cành đào
cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ
cành thoa kim cương
chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một cách hấp dẫn (làm đồ trang trí trên quần áo..)
cô ta cầm một bó hoa hồng màu hồng
bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
bụi nước biển
chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
thuốc phun diệt ruồi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy, ống, bình phun, xịt, bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
cái tung ra như bụi nước
pháo hoa tung ra
ngoại động từ
bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu...)
xì sơn lên xe hơi của cô ta
nội động từ
( + out ) ( over , across ) bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti (chất lỏng)
nước bắn tung toé khắp sàn nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
spray
[sprei]
|
Hoá học
sự phun, sự bơm; tia nước // tt. phun, bơm
Kỹ thuật
dòng; bụi nước; bình bơm; chất lỏng để bơm; vòi phun; mầm, chồi, cành non
Sinh học
dòng; bụi nước; bình bơm; chất lỏng để bơm; vòi phun; mầm, chồi, cành non || phun; thụ phấn; vảy
Toán học
bụi nước; phun bụi nước
Vật lý
bụi nước; phun bụi nước
Xây dựng, Kiến trúc
bình bơm; bụi nước (do sóng tung lên)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spray
|
spray
spray (n)
  • gush, squirt, mist, jet, fountain, shower
  • atomizer, aerosol, spray can, pump dispenser, sprayer, can
  • sprig, bunch, bouquet, stem, posy, nosegay (dated), buttonhole
  • spray (v)
  • scatter, squirt, send out, spew, spurt, gush
  • cover, drench, squirt, mist, dose, apply
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]