Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sock
[sɔk]
|
danh từ
vớ ngắn; miếng lót trong giày
giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch
bi kịch và hài kịch
(thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
(thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt
ngoại động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)
danh từ
(từ lóng) cái ném
(thông tục) cái đấm, cái thụi, cái thoi
đấm cho hắn một trận!
ngoại động từ
(từ lóng) ném (đá vào ai)
đấm, thụi, thoi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi
gửi hết tiền vào ngân hàng
(thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
diễn đạt một cách mạnh mẽ
phó từ
(từ lóng) trúng, đúng vào
đánh trúng vào mắt ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sock
|
sock
sock (n)
hit, punch, thump, whack, thwack, wallop (informal), smack
sock (v)
hit, punch, thump, whack, thwack, wallop (informal), smack, strike

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]