Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shadow
['∫ædou]
|
danh từ
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
ngồi dưới bóng mát
bóng đêm
bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)
hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước
điểm báo trước
dấu vết, chút, gợn
không một chút nghi ngờ
bóng, vật vô hình
bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;
thả mồi bắt bóng
sự tối tăm
sống trong cảnh tối tăm
sự che chở, sự bảo vệ
dưới sự che chở của thượng đế
nhát gan; sợ bóng sợ gió
lo đến rạc người
mắt thâm quầng
ngoại động từ
(thơ ca) che, che bóng
làm tối sầm, làm sa sầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh)
( (thường) + forth ) báo điểm trước, làm mờ hiện ra
theo dõi, dò
theo dõi một người khả nghi
Chuyên ngành Anh - Việt
shadow
['∫ædou]
|
Kỹ thuật
vùng tối, bóng tối; tối
Toán học
vùng tối, bóng tối; tối
Vật lý
vùng tối, bóng tối; tối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shadow
|
shadow
shadow (n)
  • shade, silhouette, outline, dark, darkness, gloom, gloominess, dusk, dimness
    antonym: light
  • ghost, specter, spirit, wraith, apparition, phantom
  • constant companion, alter ego, other self, double, doppelgänger
  • private investigator, private eye (informal), private detective, gumshoe (US, informal), sleuth, tail (informal), tracker
  • hint, trace, suggestion, touch, shade, flicker
  • follower, stalker, tail (informal), tracker, pursuer
  • shadow (v)
  • follow, tail (informal), trail, track, shade, stalk, observe, pursue, go after
  • darken, eclipse, blot out, shade
    antonym: brighten
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]