Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
worn
[wɔ:n]
|
động tính từ quá khứ của wear
tính từ
mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)
trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worn
|
worn
worn (adj)
damaged, shabby, tatty, dog-eared, dilapidated, tattered, worn out, threadbare