Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pure
[pjuə]
|
tính từ
nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết
không khí trong lành
nước tinh khiết
rượu nguyên chất (không pha trộn)
vàng nguyên chất
không lai, thuần chủng (ngựa...)
trong trẻo, rõ ràng, không run rẩy (về âm thanh), trong sáng, rõ ràng, mạch lạc (về cách hành văn...)
trong trắng, trinh bạch, đức hạnh (nhất là về tình dục)
lương tâm trong trắng
một cô gái trinh bạch
thuần tuý
toán học thuần tuý
lý học thuần tuý (đối với thực hành)
hoàn toàn, chỉ là
chỉ là đạo đức giả
chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên
(ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)
hết sức trong trắng
(thông tục) chỉ có thế thôi, không có gì khác; hoàn toàn
Chuyên ngành Anh - Việt
pure
[pjuə]
|
Hoá học
sạch, tinh khiết
Kỹ thuật
thuần chất, không pha, tinh khiết
Sinh học
sạch, sạch sẽ
Toán học
thuần tuý
Vật lý
tinh khiết, không (có) tạp chất; sạch
Xây dựng, Kiến trúc
thuần chất, không pha, tinh khiết
Từ điển Anh - Anh
pure
|

pure

pure (pyr) adjective

purer, purest

1. Having a homogeneous or uniform composition; not mixed: pure oxygen.

2. Free from adulterants or impurities: pure chocolate.

3. Free of dirt, defilement, or pollution: "A memory without blot or contamination must be . . . an inexhaustible source of pure refreshment" (Charlotte Brontë).

4. Free of foreign elements.

5. Containing nothing inappropriate or extraneous: a pure literary style.

6. Complete; utter: pure folly.

7. Having no faults; sinless: "I felt pure and sweet as a new baby" (Sylvia Plath).

8. Chaste; virgin.

9. Of unmixed blood or ancestry.

10. Genetics. Produced by self-fertilization or continual inbreeding; homozygous: a pure line.

11. Music. Free from discordant qualities: pure tones.

12. Linguistics. Articulated with a single unchanging speech sound; monophthongal: a pure vowel.

13. Theoretical: pure science.

14. Philosophy. Free of empirical elements: pure reason.

 

[Middle English pur, from Old French, from Latin pūrus.]

pureʹly adverb

pureʹness noun

Synonyms: pure, absolute, sheer, simple, unadulterated. The central meaning shared by these adjectives is "free of extraneous elements": pure gold; absolute alcohol; sheer wine; a simple substance; unadulterated coffee.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pure
|
pure
pure (adj)
  • unadulterated, uncontaminated, unpolluted, clean, untainted, wholesome, unalloyed
    antonym: tainted
  • chaste, unsullied, uncorrupted, innocent, sinless, moral, virtuous
    antonym: corrupt
  • theoretical, abstract, fundamental, basic, higher
    antonym: applied
  • unmixed, one hundred per cent, genuine, real, authentic, natural
  • utter, sheer, absolute, complete, downright, out-and-out, total
  • clear, vivid, strong, vibrant, rich, deep
    antonym: weak
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]