Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presence
['prezns]
|
danh từ
sự hiện diện, sự có mặt
trước mặt ai
được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
rất mong sự có mặt của anh
bộ dạng, vóc dáng
trông không có dáng
người hiện diện, vật hiện có (ở một chỗ)
có ma quỷ hiện hình ở trong phòng
số đông hiện có (binh sĩ, cảnh sát tại một nơi vì một mục đích đặc biệt)
sự có mặt đông đảo của cảnh sát tại buổi mít tinh
sự nhanh trí
nơi thiết triều; lúc thiết triều
Chuyên ngành Anh - Việt
presence
['prezns]
|
Kinh tế
hiện có
Kỹ thuật
hiện có
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presence
|
presence
presence (n)
  • attendance, company, occurrence, incidence, existence, manifestation
    antonym: absence
  • dignity, charisma, aura, authority, poise, air, bearing, comportment (formal), mien (literary)
  • ghost, apparition, spirit, ghoul, manifestation, specter, phantom, phantasm
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]