Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pile
[pail]
|
danh từ, số nhiều piles
cọc, cừ, cột nhà sàn
chồng, đống
một chồng sách
một đống cát
giàn thiêu xác, giàn hoả
(thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..)
hốt của, phất, làm giàu
(khu) cao ốc; toà nhà đồ sộ
(điện học) pin
lò phản ứng hạt nhân (như) atomic pile
(từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
ngửa hay sấp
lông măng, lông mịn; len cừu
mặt mịn (nhung, thảm, hàng len dệt)
(thuộc ngữ) chiếc thảm có tuyết dày
trụ chống (cho cao ốc)
(thông tục) kiếm được khối tiền
(thông tục) làm nên cơ đồ của mình
ngoại động từ
đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)
( + up , on ) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)
(quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau
dựng súng chụm lại với nhau
( + with ) chất đầy, chất chứa, để đầy
để đầy đĩa trên bàn
(hàng hải) va (tàu) vào đá ngầm; làm cho (tàu) mắc cạn
cường điệu, thổi phòng
(thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn
túa ra; ùa ra
Chuyên ngành Anh - Việt
pile
[pail]
|
Hoá học
đống, chồng; cọc giàn || đt. chất đống
Kỹ thuật
đống, chồng, bó; pin; lò phản ứng nguyên tử
Sinh học
cọc
Tin học
chồng
Toán học
cột; pin; lò phản ứng
Vật lý
cột; pin; lò phản ứng
Xây dựng, Kiến trúc
pin; gói; đống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pile
|
pile
pile (n)
  • mound, mountain, quantity, mass, heap, stack, load, batch, accumulation, hoard
  • big money, fortune, mint (informal), megabucks (US, slang), wad (US, informal), packet, bomb (UK, informal)
  • stake, pillar, column, piling, upright, post, support
  • soft surface, down, nap, fiber, fur
  • pile (v)
    heap, load, stack, pile up, amass, superimpose, swell, assemble, accumulate
    antonym: scatter

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]