Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
atomic
[ə'tɔmik]
|
tính từ
(thuộc) nguyên tử
nhà bác học nguyên tử
trọng lượng nguyên tử
chiến tranh nguyên tử
bom nguyên tử
thuyết nguyên tử
số nguyên tử
năng lượng nguyên tử
kiểu lò phản ứng hạt nhân ban đầu
Chuyên ngành Anh - Việt
atomic
[ə'tɔmik]
|
Kỹ thuật
nguyên tử
Từ điển Anh - Anh
atomic
|

atomic

atomic (ə-tŏmʹĭk) adjective

1. Abbr. at. Of or relating to an atom or atoms.

2. Of or employing nuclear energy: an atomic submarine; atomic weapons.

3. Very small; infinitesimal.

atomʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
atomic
|
atomic
atomic (adj)
  • nuclear, thermonuclear, fissionable
  • microscopic, submicroscopic, minute, infinitesimal, minuscule, tiny, miniature
    antonym: gigantic