Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scientist
['saiəntist]
|
danh từ
nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
người theo thuyết khoa học vạn năng
Chuyên ngành Anh - Việt
scientist
['saiəntist]
|
Kỹ thuật
nhà khoa học
Toán học
nhà khoa học
Vật lý
nhà khoa học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scientist
|
scientist
scientist (n)
  • boffin (informal), expert, genius, researcher, inventor, professor
  • technologist, engineer, technician, maven, boffin (UK, informal)