Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moral
['mɔrəl]
|
tính từ
(thuộc) đạo đức; (thuộc) luân lý; (thuộc) phẩm hạnh
sự xuống cấp của các chuẩn mực đạo đức
một vấn đề, sự đánh giá, thế khó xử về đạo đức
luân lý
nguyên lý đạo đức; đạo lý; đạo nghĩa
dũng khí
theolương tâm
sống một cuộc sống đạo đức
luật lệ, bổn phận, nghĩa vụ của lương tâm
một con người rất đạo đức
tinh thần
sự ủng hộ tinh thần
thắng lợi về tinh thần
biết phân biệt phải trái
câu chuyện, truyện ngắn, bài thơ răn dạy đạo đức
danh từ
bài học; lời răn dạy
lời răn dạy của truyện ngụ ngôn
( số nhiều) đạo đức; đức hạnh; phẩm hạnh
đạo đức của anh ta rất tốt
kẻ buông thả về đạo đức
nghi ngờ phẩm hạnh của ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moral
|
moral
moral (adj)
ethical, good, right, honest, decent, proper, honorable, just, principled
antonym: immoral
moral (n)
message, meaning, significance, rule, maxim, point, lesson, truism, aphorism, axiom, dictum (formal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]