Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fable
['feibl]
|
danh từ
truyện ngắn dùng các con vật làm nhân vật để truyền đạt một lời răn dạy; truyện ngụ ngôn
truyền thuyết
một vùng đất nổi tiếng về truyền thuyết
bản trình bày sai sự thật; việc bịa đặt; chuyện bịa đặt
nội động từ
nói bịa
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fable
|
fable
fable (n)
tale, story, parable, legend, myth, allegory