Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
journal
['dʒə:nl]
|
danh từ
báo hằng ngày hoặc tạp chí về một chuyên đề; báo; tập san
tập san y học/khoa học/giáo dục
một tờ báo thương mại
Wall Street Journal
nhật báo phố U-ôn
tập san của giới kinh doanh
đặt mua một tờ báo hàng ngày
ghi chép hàng ngày các tin tức, sự kiện, giao dịch kinh doanh...; nhật ký
ghi nhật ký về cuộc đời sóng gió của mình
( số nhiều) ( the Journals ) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
Chuyên ngành Anh - Việt
journal
['dʒə:nl]
|
Hoá học
nhật ký; báo cáo; chốt quay; ngõng trục, cổ trục
Kinh tế
sổ nhật ký
Kỹ thuật
nhật ký; báo cáo; chốt quay; ngõng trục, cổ trục
Tin học
nhật ký
Toán học
báo; (sổ) nhật ký
Xây dựng, Kiến trúc
ngõng trục
Từ điển Anh - Anh
journal
|

journal

journal (jûrʹnəl) noun

Abbr. jour., J., j.

1. a. A personal record of occurrences, experiences, and reflections kept on a regular basis; a diary. b. An official record of daily proceedings, as of a legislative body. c. Nautical. A ship's log.

2. Accounting. a. A daybook. b. A book of original entry in a double-entry system, listing all transactions and indicating the accounts to which they belong.

3. A newspaper.

4. A periodical presenting articles on a particular subject: a medical journal.

5. The part of a machine shaft or axle supported by a bearing.

 

[Middle English, breviary, from Old French, daily, breviary, from Late Latin diurnālis, daily. See diurnal.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
journal
|
journal
journal (n)
  • periodical, paper, weekly, monthly, quarterly, bulletin, newsletter, magazine
  • diary, log, chronicle, record, register, daybook
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]