Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
educational
[,edju:'kei∫ənl]
|
tính từ
thuộc ngành giáo dục
có tính cách giáo dục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
educational
|
educational
educational (adj)
instructive, enlightening, didactic, edifying, informative, scholastic