Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jealous
['dʒeləs]
|
tính từ
( jealous of somebody / something ) ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
một người chồng hay ghen
ghen ghét sự thành công của ai
( jealous of something ) khư khư giữ cho riêng mình
khư khư giữ chặt tài sản của mình
bà ta ra sức bảo vệ các đặc quyền của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jealous
|
jealous
jealous (adj)
  • envious, green-eyed, covetous, resentful, green with envy, desirous (formal), bitter, green
  • protective, suspicious, wary, watchful, mistrustful, possessive
    antonym: trusting
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]