Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
privilege
['privəlidʒ]
|
danh từ
đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi
đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..)
quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt)
quyền đặc miễn tài phán
ngoại động từ
cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Từ điển Anh - Anh
privileges
|

privileges

privileges (privə-lə-jəz, privlə-jəz) noun

See access privileges.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
privileges
|
privileges
privileges (n)
civil liberties, freedoms, rights, human rights, civil rights, constitutional rights