Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
keeping
['ki:piη]
|
danh từ
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
(pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
(tài chính) sự giữ sổ sách
(thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
hoà hợp với cái gì
không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
tính từ
giữ được, để được, để dành được
táo để được
Chuyên ngành Anh - Việt
keeping
['ki:piη]
|
Hoá học
sự giữ, sự bảo quản
Kinh tế
duy trì, nuôi dưỡng
Kỹ thuật
sự giữ; sự bảo quản; sự tích luỹ; sự chứa
Sinh học
chăm sóc
Toán học
sự giữ; sự bảo quản; sự tích luỹ; sự chứa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
keeping
|
keeping
keeping (n)
custody, possession, care, trust, charge, protection, guardianship