Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
himself
[him'self]
|
đại từ phản thân
tự nó, tự mình
tự nó làm đau nó
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
Peter phải tự xấu hổ về mình
chính hắn đã báo tin cho tôi
chính bác sĩ đã nói như vậy
anh gặp chính ông giám đốc hay chưa?
một mình
hắn ngồi một mình trong hang
tự mình
hắn tự học tiếng Pháp
John tự mình loay hoay chữa lấy xe của mình
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]