Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cavern
['kævən]
|
danh từ
(văn học) hang lớn, động
(y học) hang (ở phổi)
Chuyên ngành Anh - Việt
cavern
['kævən]
|
Hoá học
hang, động
Kỹ thuật
hang động, vùng trũng, hố trũng
Xây dựng, Kiến trúc
hang động, vùng trũng, hố trũng
Từ điển Anh - Anh
cavern
|

cavern

cavern (kăvʹərn) noun

1. A large cave.

2. A large underground chamber, as in a cave.

verb, transitive

caverned, caverning, caverns

1. To enclose in or as if in a cavern.

2. To hollow out.

 

[Middle English caverne, from Old French, from Latin caverna, from cavus, hollow.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cavern
|
cavern
cavern (n)
cave, grotto, pothole, hollow, cavity, fissure