Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gross
[grous]
|
danh từ, số nhiều không đổi
mười hai tá
144 tá
gộp cả, tính tổng quát, nói chung
tính từ
to béo, phì nộn, béo phị (người)
một bà béo phị
thô và béo ngậy (thức ăn)
người thích những món ăn thô và béo ngậy
nặng, khó ngửi (mùi)
thô tục, tục tĩu, gớm guốc
lối ăn nói tục tĩu
thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ
sự bất công thô bạo
một lỗi lầm hiển nhiên
không tinh, không thính (giác quan...), thô thiển
rậm rạp, um tùm (cây cối)
toàn bộ, tổng
tổng giá trị
tổng trọng lượng, trọng lượng gộp (chưa trừ bì)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiếm được cả thảy
cuốn tiểu thuyết mới đây của ông ta kiếm được cả thảy hai trăm triệu đồng
Chuyên ngành Anh - Việt
gross
[grous]
|
Hoá học
tổng cộng
Kinh tế
tổng; gộp
Kỹ thuật
thô, toàn phần, toàn bộ, tổng (cộng), gộp
Toán học
tổng cộng, tính gộp, nhìn chung
Xây dựng, Kiến trúc
thô, toàn phần, toàn bộ, tổng (cộng), gộp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gross
|
gross
gross (adj)
  • coarse, vulgar, crass, rude, crude, uncouth
    antonym: polite
  • disgusting, unpleasant, sickening, foul, nasty, awful, dreadful, repugnant, repellent, revolting, nauseating, vile, abhorrent (formal), hideous
    antonym: pleasant
  • uncultured, uncivilized, uncultivated, unsophisticated, unpolished, unrefined
    antonym: cultured
  • flagrant, blatant, glaring, arrant, serious, obvious, significant, major
    antonym: minor
  • overweight, obese, fat, flabby (informal), heavy, stout
    antonym: slim
  • total, combined, aggregate, whole, overall
    antonym: net
  • gross (v)
    earn, make, get, receive, bring in, clear (informal)
    antonym: lose

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]