Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feeder
['fi:də]
|
danh từ
người cho ăn
người ăn, súc vật ăn
người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
yếm dãi
sông con, sông nhánh
(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
(điện học) Fiđe, đường dây ra
bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
(thể dục,thể thao) người chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn
Chuyên ngành Anh - Việt
feeder
['fi:də]
|
Hoá học
máy cung cấp, bộ dẫn vào, cơ cấu nạp; kênh cấp nước, nhánh sông, mạch quặng phụ
Kỹ thuật
cơ cấu cấp phôi; bộ phận tiếp liệu; máng chứa; vịt dầu có van; ống hút; đậu ngót (vật đúc)
Sinh học
cơ cấu cấp liệu, cơ cấu nạp liệu; súc vật đang vỗ béo; máy cho ăn
Tin học
bộ cấp liệu
Toán học
bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu cấp phôi; bộ phận tiếp liệu; máng chứa; vịt dầu có van; ống hút; đậu ngót (vật đúc)