Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
during
['djuəriη]
|
giới từ
trong lúc, trong thời gian
trong thời gian tôi vắng mặt, họ đã làm quá nhiều điều xấu xa
chẳng ai thích ra khỏi nhà trong đêm giông bão
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
during
|
during
during (prep)
throughout, through, in, in the course of

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]