Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
device
[di'vais]
|
danh từ
phương sách, phương kế; chước mưu
vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
dụng cụ điều khiển
dụng cụ điện tử
hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
châm ngôn; đề từ
để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
Chuyên ngành Anh - Việt
device
[di'vais]
|
Kỹ thuật
thiết bị, dụng cụ, cơ cấu
Sinh học
thiết bị
Tin học
thiết bị, dụng cụ Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị. Xem device driver
Toán học
dụng cụ, máy, thiết bị; bộ phận
Vật lý
dụng cụ, máy, thiết bị; bộ phận
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị
Từ điển Anh - Anh
device
|

device

device (dĭ-vīsʹ) noun

1. A contrivance or an invention serving a particular purpose, especially a machine used to perform one or more relatively simple tasks.

2. a. A technique or means. b. A plan or scheme, especially a malign one.

3. A literary contrivance, such as parallelism or personification, used to achieve a particular effect.

4. A decorative design, figure, or pattern, as one used in embroidery. See synonyms at figure.

5. A graphic symbol or motto, especially in heraldry.

6. Archaic. The act, state, or power of devising.

idiom.

leave to (one's) own devices

To allow to do as one pleases: left the child to her own devices for an hour in the afternoon.

 

[Middle English, from Old French devis, division, wish Old French devise, design, both from Latin dīvīsus, dīvīsa past participle of dīvidere, to divide, separate.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
device
|
device
device (n)
  • machine, tool, piece of equipment, mechanism, apparatus, appliance, gadget, contrivance, contraption
  • expedient, maneuver, stratagem, ruse, trick, means, ploy, scheme, method, way, plan, dodge
  • design, emblem, logo, badge, crest, symbol
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]