Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
damp
['dæmp]
|
danh từ
sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp
khí mỏ
(nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản
làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
làm cho buổi họp mặt mất vui
(từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu
tính từ
ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt
ngoại động từ
làm ẩm, thấm ướt
rấm (lửa)
rấm lửa
làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)
làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng
làm giảm nhuệ khí của ai
làm cụt hy vọng của ai
(kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung
nội động từ
thối rụng, chết úng (cây cối)
tắt đèn
Chuyên ngành Anh - Việt
damp
['dæmp]
|
Hoá học
độ ẩm, khí mỏ than; khí nổ
Kỹ thuật
hơi ẩm; thấm ướt, làm ướt; làm chậm, làm yếu; tắt dần, chống rung
Sinh học
ẩm thấp
Toán học
tắt dần, chống rung; hãm; độ ẩm
Vật lý
tắt dần, chống rung; hãm; độ ẩm
Xây dựng, Kiến trúc
sự ẩm ướt; sự tắt, sự tắt dần; sự giả chấn động, sự giả xóc, sự chống rung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
damp
|
damp
damp (adj)
  • dank, moist, humid, soggy, clammy, wet
    antonym: dry
  • half-hearted, indifferent, insipid, unenthusiastic, weak, wet
    antonym: enthusiastic
  • damp (n)
    moisture, dampness, humidity, clamminess, wetness, dankness
    antonym: dryness
    damp (v)
  • dampen, moisten, humidify, wet
    antonym: dry out
  • check, curb, restrain, hinder, hamper, inhibit, stifle
    antonym: encourage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]