Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crop
[krɔp]
|
danh từ
vụ, mùa; thu hoạch của một vụ
vụ khoai
( số nhiều) cây trồng
cây công nghiệp
cụm, nhóm, loạt, tập
một loạt câu hỏi
tập hoá đơn
(động vật học) diều (chim)
tay cầm (của roi da)
sự cắt tóc ngắn
cắt tóc ngắn quá
bộ da thuộc
đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu
thịt bả vai (bò ngựa)
toàn bộ, toàn thể
đất đang được trồng trọt cày cấy
đất bỏ hoá
ngoại động từ
gặm (cỏ)
gặt; hái
gieo, trồng (ruộng đất)
trồng khoai một thửa ruộng
xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)
nội động từ
thu hoạch
năm nay đậu thu hoạch tốt
trồi lên
nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
Chuyên ngành Anh - Việt
crop
[krɔp]
|
Hoá học
lộ vỉa; vết lộ
Kỹ thuật
vụ thu hoạch; sản phẩm vụ mùa; giống cây trồng
Sinh học
vụ thu hoạch; sản phẩm vụ mùa; giống cây trồng
Xây dựng, Kiến trúc
mẫu, mảnh vụn
Từ điển Anh - Anh
crop
|

crop

crop (krŏp) noun

1. a. Cultivated plants or agricultural produce, such as grain, vegetables, or fruit. b. The total yield of such produce in a particular season or place.

2. A group, quantity, or supply appearing at one time: a crop of new ideas.

3. A short haircut.

4. An earmark on an animal.

5. a. A short whip used in horseback riding, with a loop serving as a lash. b. The stock of a whip.

6. Zoology. a. A pouchlike enlargement of a bird's gullet in which food is partially digested or stored for regurgitation to nestlings. b. A similar enlargement in the digestive tract of annelids and insects.

verb

cropped, cropping, crops

 

verb, transitive

1. a. To cut or bite off the tops or ends of: crop a hedge; sheep cropping grass. b. To cut (hair, for example) very short. c. To clip (an animal's ears, for example). d. To trim (a photograph or picture, for example).

2. a. To harvest: crop salmon. b. To cause to grow or yield a crop.

verb, intransitive

1. To feed on growing grasses and herbage.

2. To plant, grow, or yield a crop.

phrasal verb.

crop up

To appear unexpectedly or occasionally: "one of the many theories that keep cropping up in his story" (Christopher Lehmann-Haupt).

 

[Middle English, from Old English cropp, ear of grain.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crop
|
crop
crop (n)
harvest, yield, produce
crop (v)
  • collect, harvest, gather, pick, bring in, reap, garner, ingather
  • cut, shorten, clip, trim, shear, curtail, pare, shave
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]