Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
technical
['teknikl]
|
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến các thuật cơ khí và khoa học ứng dụng; kỹ thuật
trường kỹ thuật
nền giáo dục kỹ thuật
thuộc một môn, thuật hoặc ngành riêng biệt hoặc kỹ thuật của nó; chuyên môn
những từ ngữ chuyên môn về hoá học; thuật ngữ hoá học
những khó khăn về chuyên môn của việc in màu
một nhạc sĩ có kỹ năng điêu luyện nhưng không có nhiều tình cảm
đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..)
bài này có nhiều chỗ hơi chuyên môn quá
theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về luật pháp
sự hành hung theo đúng nghĩa của luật pháp
Chuyên ngành Anh - Việt
technical
['teknikl]
|
Kinh tế
kỹ thuật
Kỹ thuật
(thuộc) kỹ thuật
Tin học
Kỹ thuật ( Adj)
Toán học
(thuộc) kỹ thuật
Vật lý
(thuộc) kỹ thuật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
technical
|
technical
technical (adj)
  • technological, scientific, industrial, mechanical
  • practical, mechanical, procedural, methodological, methodical
  • nominal, official, strict, narrow, literal, pedantic
    antonym: loose
  • specialized, precise, official, professional, specialist, expert
    antonym: general