Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skill
[skil]
|
danh từ
( skill at something/doing something ) sự khéo léo; sự tinh xảo
tỏ ra rất thành thạo trong việc lái xe, nấu ăn
kỹ năng; kỹ xảo
những kỹ năng thực hành cần thiết cho nghề thợ mộc
Chuyên ngành Anh - Việt
skill
[skil]
|
Kinh tế
kỹ năng
Kỹ thuật
kỹ năng
Xây dựng, Kiến trúc
có kinh nghiệm thực tế; lànhnghề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skill
|
skill
skill (n)
ability, talent, cleverness, dexterity, expertise, proficiency, skillfulness, handiness, knack, aptitude, competence, flair