Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corner
['kɔ:nə]
|
danh từ
góc (tường, nhà, phố...)
góc phố
bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
lối rẽ; khúc quanh
nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
làm giấu giếm, làm lén lút
nơi, phương
từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương trời
khắp bốn phương trời
(thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
(thể dục,thể thao) quả phạt góc
đi tắt
(xem) drive
được ai yêu mến
dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
(quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
liếc ai, nhìn trộm ai
nơi nguy hiểm
hoàn cảnh khó khăn
rẽ, ngoặt
(nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn
ngoại động từ
đặt thành góc, làm thành góc
để vào góc
dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
mua vét hết hàng ở thị trường
nội động từ
vét hàng (để đầu cơ)
Chuyên ngành Anh - Việt
corner
['kɔ:nə]
|
Hoá học
góc, điểm góc
Kinh tế
đầu cơ tích trữ; mua vét
Kỹ thuật
góc, điểm góc
Toán học
góc đỉnh
Vật lý
góc; đỉnh
Xây dựng, Kiến trúc
góc; gân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corner
|
corner
corner (n)
  • angle, crook, bend
  • bend, turn, turning, curve, junction
  • place, spot, area, location, locality, position
  • corner (v)
    pin down, surround, confront, restrict, detain, waylay, accost

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]