Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cabinet
['kæbinit]
|
danh từ
tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bày
tủ đựng thuốc
tủ đựng hồ sơ
tủ đựng cốc tách bát đĩa
vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
( the Cabinet ) nội các, chính phủ
thành viên nội các, bộ trưởng
hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
khủng hoảng nội các
sự cải tổ nội các
phòng riêng dùng vào một việc cụ thể
Chuyên ngành Anh - Việt
cabinet
['kæbinit]
|
Kỹ thuật
tủ hộp; vỏ (máy thu vô tuyến); buồng phòng
Sinh học
tủ; ngăn; thùng
Tin học
Tủ
Toán học
buồng, phòng; tủ
Vật lý
buồng, phòng; tủ
Xây dựng, Kiến trúc
tủ hộp; vỏ (máy thu vô tuyến); buồng phòng
Từ điển Anh - Anh
cabinet
|

cabinet

cabinet (kăbʹə-nĭt) noun

1. An upright, cupboardlike repository with shelves, drawers, or compartments for the safekeeping or display of a collection of objects or materials.

2. Often Cabinet A body of persons appointed by a head of state or a prime minister to head the executive departments of the government and to act as official advisers.

3. Archaic. A small or private room set aside for a specific activity.

4. Rhode Island & Southeastern Massachusetts. See milk shake. See Regional Note at milk shake.

adjective

1. Suitable for storage or display in a cabinet, as because of size or decorative quality.

2. Of, relating to, or being a member of a governmental cabinet: cabinet matters; a cabinet minister.

3. Used in the making of cabinets: teak and other heavy cabinet wood.

 

[French, partly from diminutive of Old North French cabine, gambling-room (perhaps alteration of Old French cabane, small house). See cabin and partly from Italian gabinetto, closet, chest of drawers; akin to Old North French cabine N., sense 4, possibly from the square wooden container in which the mixer was encased.]

cabʹinetful noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cabinet
|
cabinet
cabinet (types of)
armoire, bookcase, breakfront, bureau, cassone, chest of drawers, china closet, closet, commode, credenza, cupboard, dresser, highboy, lowboy, press, secretary, sideboard, tallboy, wardrobe, whatnot, hutch

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]